Topic documents
Tài liệu đào tạo
Chủ đề 3. Bảo vệ môi trường liên quan đến sử dụng đất
| Tên tài liệu | Tải xuống | ||
| 3.1 | Tài liệu phát tay () | ||
| 3.2 | Tài liệu đọc thêm () | ||
| 3.3 | Tài liệu thực hành () | ||
| 3.4 | Danh sách tài liệu tham khảo () | ||
| 3.4.01 | Bộ Tài nguyên & Môi trường. (2021). Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT quy định kỹ thuật quan trắc môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường () | ||
| 3.4.02 | Bộ Tài nguyên & Môi trường. (2023). QCVN 03:2023/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng đất () | ||
| 3.4.03 | Bộ Khoa học & Công nghệ. (2006). TCVN 7538:1:2006, Chất lượng đất - lấy mẫu - Phần 1 - Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu () | ||
| 3.4.04 | David Fernández Calviño. (2020). Handbook protocols for sampling, general soil characterization and soil biodiversity analysis, European Union´s Horizon, Soildiver Agro () | ||
| 3.4.05 | US EPA. (1990). Handbook on In Situ Treatment of Hazardous Waste-Contaminated Soils, Best Management Practices (BMPs) for Soils Treatment Technologies () | ||
| 3.4.06 | Manitoba Agriculture, Food and Rural Initiatives. (2008). Soil management guide () | ||
| 3.4.07 | Food and Agriculture Organization of the United Nations. (2006). Guidelines for soil description () | ||
| 3.4.08 | Soil Association. (2003). Soil management on organic farms () | ||
| 3.4.09 | US EPA Laboratory Services & Applied Science Division Athens. (2023). Soil Sampling () | ||
| 3.4.10 | Basel Convention. (n.d). Updated general technical guidelines for the environmentally sound management of wastes consisting of, containing or contaminated with persistent organic pollutants (POPs) () | ||
| 3.4.11 | UNEP. (n.d). Actions to tackle soil pollutions () | ||
| 3.4.12 | UNEP. (2024). Sectoral Guidance for Inventories of POPs and Other Chemicals of Concern in Buildings/Construction, Electrical and Electronic Equipment and Vehicles () | ||
| 3.4.13 | UNEP. (2009). Handbook for effective participation in the work of the POPs Review Committee () | ||
| 3.4.14 | Jay H. Lehr. (2004). Remediation Technologies Handbook, Eni Rewind S.p.A () | ||
| 3.4.15 | Shadan Rashid Abubaker & Ayse Dilek Atasoy. (2022). Contaminant removal processes from soil () | ||
| 3.4.16 | Food and Agriculture Organization of the United Nations. (2000). Assessing soil contamination, A reference manual () | ||
| 3.4.17 | Bộ Tài nguyên & Môi trường, UNDP. (2015). Báo cáo tổng quan 10 năm thực hiện công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy tại Việt Nam 2005 - 2015 () | ||
| 3.4.18 | Trần Thị Minh Thu. (2018). Đánh giá thực trạng ô nhiễm kim loại nặng trong đất nông nghiệp tỉnh Bắc Ninh, Tạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Số 8(93)/2018 () | ||
| 3.4.19 | Trần Thị Minh Thu. (2021). Thực trạng ô nhiễm kim loại nặng trong đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Dưong, Nông nghiệp và phát triển nông thôn - kỳ 1 () | ||
| 3.4.20 | Lương Thị Thuý Vân. (2024). Công nghệ xử lý đất ô nhiễm chì bằng thực vật, Tạp chí khoa học tự nhiên - kỹ thuật - công nghệ, Tập. 229 Số. 06 (2024) () | ||
| 3.4.21 | Nguyễn Thuý Hằng. (2021). Nghiên cứu lý thuyết khả năng hấp phụ 2,4-dichlorophenoxylacetic acid trên carbon hoạt tính biến tính bởi Fe và Ag, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam () | ||
| 3.4.22 | UNEP. (2025). Công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân huỷ (POPs) () | ||
| 3.4.23 | Mitsuo MOURI. (2015). Công nghệ xử lý đất nhiễm dioxin Shimizu, Tạp chí Môi trường số 12 - 2015 () | ||
| 3.4.24 | Lê Văn Khoa. (2012). Ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý, Nhà xuất bản Giáo dục () | ||